Bảng báo giá thép tròn đặc c45 / s45c mới nhất 2021

Thép tròn đặc c45 là gì ?

Thép tròn đặc c45 hay còn gọi là thép đặc tròn s45c có nhiều tên gọi khác nhau như thép tròn c45,thép láp tròn c45,thép thanh tròn c45,sắt láp tròn c45,sắt đặc tròn c45,sắt tròn đặc c45 sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Thép tròn đặc c45 có độ bền ,dẻo dai,chịu va đập mạnh,có khả năng chịu lực tốt, có tính đàn hồi cao,có khả năng chịu oxi hóa cao và khả năng chống bào mòn tốt.
Thép tròn đặc c45 được sử dụng chủ yếu để sản xuất các bộ phận chuyển động cường độ cao như máy nén khí, piston, bơm cánh quạt, trục,sâu,bánh răng và các bộ phận cần có bề mặt chống mòn,như trục khuỷu,trục chính,trống,công cụ…
Thép đặc tròn c45 có sự cân bằng giữa độ mềm,độ bền và có khả chống bào mòn tốt,không những thế nó còn chịu được tải trọng cao,có tính đàn hồi tốt,chịu được những va đập mạnh và ứng lực tàn dư nhỏ.

thép tròn đặc s45c
Thép tròn đặc c45
thép tròn đặc c45
Thép tròn đặc c45 China

Quy cách kích thước thép tròn đặc c45 :

– Đường kính:16mm – 500mm
– Chiều dài: 6000mm
– Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Đài Loan,Nhật Bản,Việt Nam.

thép đặc tròn c45
Thép đặc tròn s45c

Thành phần hóa học thép tròn đặc s45c :

Mác thépCSiMnNiCrPS
S45C0.42-0.48 0.15-0.35 0.6-0.9 0.200.200.030 max0.035 max
Thành phần hóa học thép tròn đặc s45c
Sắt đặc tròn c45
Sắt đặc tròn c45

Tính chất cơ lý thép đặc tròn s45c :

Mác thépMin Yield (Mpa)
Giới hạn chảy
Tensile (Mpa)
Giới hạn bền kéo
Elongation (%)
Độ giản dài
S45C345-490 570-690 17
Cơ lý thép tròn đặc s45c
Sắt đặc tròn c45
Sắt đặc tròn c45

Bảng báo giá thép tròn đặc c45 ( giá sắt tròn đặc c45 ) mới nhất 2021 :

Tên sản phẩmQuy cách
(Đường kính(mm))
Chiều dàiĐơn giá
(đã VAT)
Thép tròn đặc C45Ø 16 mm6000 mm21,500
Thép tròn đặc C45Ø 18 mm6000 mm21,500
Thép tròn đặc C45Ø 20 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 22 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 25 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 26 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 28 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 30 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 32 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 35 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 36 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 38 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 40 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 42 mm6000 mm21,000
Láp tròn đặc C45Ø 45 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 46 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 48 mm6000 mm21,000
Thép đặc tròn C45Ø 50 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 52 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 55 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 56 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 58 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 60 mm6000 mm21,000
Sắt đặc tròn C45Ø 62 mm6000 mm21,000
Thép tròn đặc C45Ø 65 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 70 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 75 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 80 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 85 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 90 mm6000 mm21,000
Sắt tròn đặc C45Ø 95 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 100 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 105 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 110 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 115 mm6000 mm21,000
Sắt láp tròn C45Ø 120 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 125 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 130 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 135 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 140 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 145 mm6000 mm21,000
Thép thanh tròn C45Ø 150 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 155 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 160 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 165 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 180 mm6000 mm21,000
Thép láp tròn C45Ø 200 mm6000 mm21,500
Thép láp tròn C45Ø 210 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 220 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 230 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 240 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 250 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 280 mm6000 mm21,500
Thép tròn C45 đặcØ 300 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 310 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 320 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 330 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 340 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 350 mm6000 mm22,000
Thép tròn đặc S45CØ 360 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 380 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 400 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 410 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 420 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 430 mm6000 mm22,000
Thép đặc tròn S45CØ 450 mm6000 mm22,000
Thép láp đặc C45Ø 460 mm6000 mm22,000
Thép láp đặc C45Ø 480 mm6000 mm22,000
Thép láp đặc C45Ø 500 mm6000 mm22,000
Bảng báo giá sắt tròn đặc c45
Thép tròn đặc c45 khoan lỗ
Thép đặc tròn c45 khoan lỗ
Sắt đặc tròn c45 cắt khúc
Sắt đặc tròn c45 cắt khúc

Lưu ý : Bảng báo giá thép tròn đặc c45 ( giá sắt tròn đặc c45 ) có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng,thời điểm đặt hàng hoặc biến động giá trên thị trường,nên quý khách liên hệ Hotline:0932 451 839 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
 –  Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
–  Hình thức thanh toán : Chuyển khoản.
–  Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.

thép đặc tròn c45 cắt khúc và khoan lỗ
Thép đặc tròn c45 cắt khúc và khoan lỗ

Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm sắt thép cho công trình.
Thép Vina Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, hệ thống kho bãi lớn,vận chuyển linh động hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

*