Thép hình h là gì ?
Thép hình h còn được gọi với tên sắt hình h, hay thép định hình chữ h được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101, JIS G3192 với mác thép SS400, SS490, Q345. Hoặc được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM với mác thép ASTM A36. Thép hình h được sử dụng trong xưởng công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, xây dựng nhà máy, nhà giữ xe, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoan, …
Thép hình h được nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, …
Đặc biệt thép hình h còn được sản xuất ở Việt Nam với nhiều thương hiệu khác nhau, trong đó có thép hình Posco ss Vina là nổi trội nhất trong những năm gần đây.
Thành phần hóa học thép hình chữ h :
Hàm lượng hóa học max (%). |
Mác thép | C | Si | Mn | P | S | Cr | B |
SS400CR | 0.16-0.20 | 0.18-0.23 | 0.47-0.58 | 0.020-0.035 | 0.008-0.022 | 0.32-0.44 | |
SS400B | 0.19-0.25 | 0.16-0.25 | 0.59-0.72 | 0.020-0.039 | 0.018-0.036 | 0.0013-0.0022 |
Tính chất cơ lý thép hình chữ h :
Mác thép | Min Yield (Mpa) Giới hạn chảy | Tensile (Mpa) Giới hạn bền kéo | Elongation (%) Độ giản dài |
SS400CR | 256-333Mpa | 432-461Mpa | 30-34% |
SS400B | 274-315Mpa | 415-471Mpa | 31.5-37.5% |
Thép hình h100 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình h100.
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
H100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm | 100 mm | 6 mm | 100 mm | 8 mm | 12000 mm | 17.2 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm (17.2 kg/m) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 100 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 100 mm.
-Độ dày cánh: 8 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 17.2 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Thái Lan,Malaysia,Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: JIS G3101,JIS G3192,ASTM,…
Mác thép: SS400,SS490,ASTM A36,Q345,…
Thép hình h100 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h100 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h100 ( giá sắt hình h100 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm | China | 17.2 | 23.000 |
Sắt hình h100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 17.2 | Liên hệ |
Sắt hình h100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm | Japan | 17.2 | Liên hệ |
Sắt hình h100 x 100 x 6 x 8 x 12000 mm | Korea | 17.2 | Liên hệ |
Thép hình h125 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình h125
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
H125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm (17.2 kg/m) | 125 mm | 6.5 mm | 125 mm | 9 mm | 12000 mm | 23.8 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm (23.8 kg/m) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 125 mm.
-Độ dày bụng: 6.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 125 mm.
-Độ dày cánh: 9 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 23.8 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Nhật Bản,Thái Lan,Malaysia,Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: JIS G3101,JIS G3192,ASTM,…
Mác thép: SS400,SS490,ASTM A36,Q345,…
Thép hình h125 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h125 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h125 ( giá sắt hình h125 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h125x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm | China | 23.8 | 23.000 |
Sắt hình h125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 23.8 | 23.000 |
Sắt hình h125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm | Japan | 23.8 | Liên hệ |
Sắt hình h125 x 125 x 6.5 x 9 x 12000 mm | Korea | 23.8 | Liên hệ |
Thép hình h148 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình h148 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm | 148 mm | 6 mm | 100 mm | 9 mm | 12000 mm | 21.10 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm ( 21.10 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 148 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 100 mm.
-Độ dày cánh: 9 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 21.10 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h148 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h148 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h148 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h148 ( giá sắt hình h148 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm | China | 21.10 | 23.000 |
Sắt hình h148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 21.10 | 23.000 |
Sắt hình h148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm | Japan | 21.10 | Liên hệ |
Sắt hình h148 x 100 x 6 x 9 x 12000 mm | Korea | 21.10 | Liên hệ |
Thép hình h150 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình h150 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm | 150 mm | 7 mm | 150 mm | 10 mm | 12000 mm | 31.50 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm ( 31.50 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 150 mm.
-Độ dày bụng: 7 mm.
-Chiều rộng cánh: 150 mm.
-Độ dày cánh: 10 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 31.50 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h150 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h150 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h150 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h150 ( giá sắt hình h150 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm | China | 31.50 | 23.000 |
Sắt hình h150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 31.50 | 23.000 |
Sắt hình h150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm | Japan | 31.50 | Liên hệ |
Sắt hình h150 x 150 x 7 x 10 x 12000 mm | Korea | 31.50 | Liên hệ |
Thép hình h175 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình h175 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | 175 mm | 7 mm | 175 mm | 11 mm | 12000 mm | 40.40 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm ( 40.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 175 mm.
-Độ dày bụng: 7 mm.
-Chiều rộng cánh: 175 mm.
-Độ dày cánh: 11 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 40.40 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h175 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h175 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h175 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h175 ( giá sắt hình h175 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | China | 40.40 | 25.000 |
Sắt hình h175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 40.40 | 25.000 |
Sắt hình h175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | Japan | 40.40 | Liên hệ |
Sắt hình h175 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | Korea | 40.40 | Liên hệ |
Thép hình h194 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h194 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm | 194 mm | 6 mm | 150 mm | 9 mm | 12000 mm | 30.60 |
Bảng barem trọng lượng sắt hình h194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm ( 30.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 194 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 150 mm.
-Độ dày cánh: 9 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 30.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Sắt hình h194 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt sắt hình h194 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Thép hình h194 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá sắt hình h194 ( giá thép hình h194 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm | China | 30.60 | 23.500 |
Sắt hình h194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 30.60 | 23.500 |
Sắt hình h194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm | Japan | 30.60 | Liên hệ |
Sắt hình h194 x 150 x 6 x 9 x 12000 mm | Korea | 30.60 | Liên hệ |
Thép hình h198 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h198 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm | 198 mm | 4.5 mm | 99 mm | 7 mm | 12000 mm | 18.20 |
Bảng barem trọng lượng Sắt hình h198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm ( 18.20 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 198 mm.
-Độ dày bụng: 4.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 99 mm.
-Độ dày cánh: 7 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 18.20 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h198 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt sắt hình h198 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h198 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h198 ( giá sắt hình h198 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm | China | 18.20 | 23.500 |
Sắt hình h198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 18.20 | 23.500 |
Sắt hình h198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm | Japan | 18.20 | Liên hệ |
Sắt hình h198 x 99 x 4.5 x 7 x 12000 mm | Korea | 18.20 | Liên hệ |
Thép hình h200 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h200 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | 200 mm | 8 mm | 200 mm | 12 mm | 12000 mm | 49.90 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm ( 49.90 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 200 mm.
-Độ dày bụng: 8 mm.
-Chiều rộng cánh: 200 mm.
-Độ dày cánh: 12 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 49.90 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h200 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h200 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h200 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h200 ( giá sắt hình h200 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | China | 49.90 | 23.500 |
Sắt hình h200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 49.90 | 23.500 |
Sắt hình h200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | Japan | 49.90 | Liên hệ |
Sắt hình h200 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | Korea | 49.90 | Liên hệ |
Thép hình h244 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h244 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | 244 mm | 7 mm | 175 mm | 11 mm | 12000 mm | 44.10 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm ( 44.10 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 244 mm.
-Độ dày bụng: 7 mm.
-Chiều rộng cánh: 175 mm.
-Độ dày cánh: 11 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 44.10 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h244 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h244 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h244 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h244 ( giá sắt hình h244 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | China | 44.10 | 23.500 |
Sắt hình h244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 44.10 | 23.500 |
Sắt hình h244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | Japan | 44.10 | Liên hệ |
Sắt hình h244 x 175 x 7 x 11 x 12000 mm | Korea | 44.10 | Liên hệ |
Thép hình h248 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h248 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm | 248 mm | 5 mm | 124 mm | 8 mm | 12000 mm | 25.70 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm ( 25.70 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 248 mm.
-Độ dày bụng: 5 mm.
-Chiều rộng cánh: 124 mm.
-Độ dày cánh: 8 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 25.70 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h248 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h248 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h248 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h248 ( giá sắt hình h248 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm | China | 25.70 | 23.500 |
Sắt hình h248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 25.70 | 23.500 |
Sắt hình h248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm | Japan | 25.70 | Liên hệ |
Sắt hình h248 x 124 x 5 x 8 x 12000 mm | Korea | 25.70 | Liên hệ |
Thép hình h250 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h250 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | 250 mm | 9 mm | 250 mm | 14 mm | 12000 mm | 72.40 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm ( 72.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 250 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 250 mm.
-Độ dày cánh: 14 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 72.40 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h250 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h250 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h250 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h250 ( giá sắt hình h250 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | China | 72.40 | 23.500 |
Sắt hình h250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 72.40 | 23.500 |
Sắt hình h250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | Japan | 72.40 | Liên hệ |
Sắt hình h250 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | Korea | 72.40 | Liên hệ |
Thép hình h294 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h294 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | 294 mm | 8 mm | 200 mm | 12 mm | 12000 mm | 56.80 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm ( 56.80 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 294 mm.
-Độ dày bụng: 8 mm.
-Chiều rộng cánh: 200 mm.
-Độ dày cánh: 12 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 56.80 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h294 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h294 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h294 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h294 ( giá sắt hình h294 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | China | 56.80 | 23.500 |
Sắt hình h294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 56.80 | 23.500 |
Sắt hình h294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | Japan | 56.80 | Liên hệ |
Sắt hình h294 x 200 x 8 x 12 x 12000 mm | Korea | 56.80 | Liên hệ |
Thép hình h298 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h298 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm | 298 mm | 5.5 mm | 149 mm | 8 mm | 12000 mm | 32.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm ( 32.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 298 mm.
-Độ dày bụng: 5.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 149 mm.
-Độ dày cánh: 8 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 32.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h298 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h298 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h298 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h298 ( giá sắt hình h298 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm | China | 32.00 | 23.500 |
Sắt hình h298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 32.00 | 23.500 |
Sắt hình h298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm | Japan | 32.00 | Liên hệ |
Sắt hình h298 x 149 x 5.5 x 8 x 12000 mm | Korea | 32.00 | Liên hệ |
Thép hình h300 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h300 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm | 300 mm | 10 mm | 300 mm | 15 mm | 12000 mm | 94.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm ( 94.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 300 mm.
-Độ dày bụng: 10 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 15 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 94.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h300 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h300 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h300 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h300 ( giá sắt hình h300 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm | China | 94.00 | 23.500 |
Sắt hình h300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 94.00 | 23.500 |
Sắt hình h300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm | Japan | 94.00 | Liên hệ |
Sắt hình h300 x 300 x 10 x 15 x 12000 mm | Korea | 94.00 | Liên hệ |
Thép hình h340 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h340 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | 340 mm | 9 mm | 250 mm | 14 mm | 12000 mm | 79.70 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm ( 79.70 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 340 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 250 mm.
-Độ dày cánh: 14 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 79.70 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h340 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h340 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h340 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h340 ( giá sắt hình h340 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | China | 79.70 | 23.500 |
Sắt hình h340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 79.70 | 23.500 |
Sắt hình h340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | Japan | 79.70 | Liên hệ |
Sắt hình h340 x 250 x 9 x 14 x 12000 mm | Korea | 79.70 | Liên hệ |
Thép hình h346 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h346 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm | 346 mm | 6 mm | 174 mm | 9 mm | 12000 mm | 41.40 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm ( 41.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 346 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 174 mm.
-Độ dày cánh: 9 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 41.40 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h346 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h346 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h346 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h346 ( giá sắt hình h346 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm | China | 41.40 | 23.500 |
Sắt hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 41.40 | 23.500 |
Sắt hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm | Japan | 41.40 | Liên hệ |
Sắt hình h346 x 174 x 6 x 9 x 12000 mm | Korea | 41.40 | Liên hệ |
Thép hình h350 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h350 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm | 350 mm | 12 mm | 350 mm | 19 mm | 12000 mm | 137.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm ( 137.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 350 mm.
-Độ dày bụng: 12 mm.
-Chiều rộng cánh: 350 mm.
-Độ dày cánh: 19 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 137.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h350 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h350 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h350 ( giá sắt hình h350 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm | China | 137.00 | 23.500 |
Sắt hình h350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 137.00 | Liên hệ |
Sắt hình h350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm | Japan | 137.00 | Liên hệ |
Sắt hình h350 x 350 x 12 x 19 x 12000 mm | Korea | 137.00 | Liên hệ |
Thép hình h390 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h390 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm | 390 mm | 10 mm | 300 mm | 16 mm | 12000 mm | 107.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm ( 107.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 390 mm.
-Độ dày bụng: 10 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 16 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 107.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h390 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h390 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h390 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h390 ( giá sắt hình h390 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm | China | 107.00 | 23.500 |
Sắt hình h390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 107.00 | 23.500 |
Sắt hình h390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm | Japan | 107.00 | Liên hệ |
Sắt hình h390 x 300 x 10 x 16 x 12000 mm | Korea | 107.00 | Liên hệ |
Thép hình h396 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h396 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm | 396 mm | 7 mm | 199 mm | 11 mm | 12000 mm | 56.60 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm ( 56.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 396 mm.
-Độ dày bụng: 7 mm.
-Chiều rộng cánh: 199 mm.
-Độ dày cánh: 11 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 56.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h396 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h396 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h396 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h396 ( giá sắt hình h396 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm | China | 56.60 | 23.500 |
Sắt hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 56.60 | 23.500 |
Sắt hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm | Japan | 56.60 | Liên hệ |
Sắt hình h396 x 199 x 7 x 11 x 12000 mm | Korea | 56.60 | Liên hệ |
Thép hình h400 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h400 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm | 400 mm | 13 mm | 400 mm | 21 mm | 12000 mm | 172.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm ( 172.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 400 mm.
-Độ dày bụng: 13 mm.
-Chiều rộng cánh: 400 mm.
-Độ dày cánh: 21 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 172.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h400 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h400 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h400 ( giá sắt hình h400 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm | China | 172.00 | 23.500 |
Sắt hình h400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 172.00 | Liên hệ |
Sắt hình h400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm | Japan | 172.00 | Liên hệ |
Sắt hình h400 x 400 x 13 x 21 x 12000 mm | Korea | 172.00 | Liên hệ |
Thép hình h440 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h440 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | 440 mm | 11 mm | 300 mm | 18 mm | 12000 mm | 124.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm ( 124.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 440 mm.
-Độ dày bụng: 11 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 18 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 124.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h440 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h440 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h440 ( giá sắt hình h440 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | China | 124.00 | 23.500 |
Sắt hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 124.00 | Liên hệ |
Sắt hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | Japan | 124.00 | Liên hệ |
Sắt hình h440 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | Korea | 124.00 | Liên hệ |
Thép hình h446 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h446 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm | 446 mm | 8 mm | 199 mm | 12 mm | 12000 mm | 66.20 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm ( 66.20 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 446 mm.
-Độ dày bụng: 8 mm.
-Chiều rộng cánh: 199 mm.
-Độ dày cánh: 12 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 66.20 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h446 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h446 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h446 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h446 ( giá sắt hình h446 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm | China | 66.20 | 23.500 |
Sắt hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 66.20 | 23.500 |
Sắt hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm | Japan | 66.20 | Liên hệ |
Sắt hình h446 x 199 x 8 x 12 x 12000 mm | Korea | 66.20 | Liên hệ |
Thép hình h450 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h450 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm | 450 mm | 9 mm | 200 mm | 14 mm | 12000 mm | 76.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm ( 76.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 450 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 200 mm.
-Độ dày cánh: 14 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 76.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h450 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h450 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h450 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h450 ( giá sắt hình h450 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm | China | 76.00 | 24.000 |
Sắt hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 76.00 | 24.000 |
Sắt hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm | Japan | 76.00 | Liên hệ |
Sắt hình h450 x 200 x 9 x 14 x 12000 mm | Korea | 76.00 | Liên hệ |
Thép hình h482 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h482 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm | 482 mm | 11 mm | 300 mm | 15 mm | 12000 mm | 114.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm ( 114.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 482 mm.
-Độ dày bụng: 11 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 15 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 114.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h482 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h482 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h482 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h482 ( giá sắt hình h482 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm | China | 114.00 | 24.000 |
Sắt hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 114.00 | 24.000 |
Sắt hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm | Japan | 114.00 | Liên hệ |
Sắt hình h482 x 300 x 11 x 15 x 12000 mm | Korea | 114.00 | Liên hệ |
Thép hình h488 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h488 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | 488 mm | 11 mm | 300 mm | 18 mm | 12000 mm | 128.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm ( 128.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 488 mm.
-Độ dày bụng: 11 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 18 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 128.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h488 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h488 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h488 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h488 ( giá sắt hình h488 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | China | 128.00 | 24.000 |
Sắt hình h488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 128.00 | 24.000 |
Sắt hình h488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | Japan | 128.00 | Liên hệ |
Sắt hình h488 x 300 x 11 x 18 x 12000 mm | Korea | 128.00 | Liên hệ |
Thép hình h496 là gì ?.
Bảng barem quy cách trọng lượng thép hình chữ h496 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm | 496 mm | 9 mm | 199 mm | 14 mm | 12000 mm | 79.50 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm ( 79.50 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 496 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 199 mm.
-Độ dày cánh: 14 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 79.50 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h496 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h496 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h496 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h496 ( giá sắt hình h496 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm | China | 79.50 | 24.000 |
Sắt hình h496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 79.50 | 24.000 |
Sắt hình h496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm | Japan | 79.50 | Liên hệ |
Sắt hình h496 x 199 x 9 x 14 x 12000 mm | Korea | 79.50 | Liên hệ |
Thép hình h500 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h500 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm | 500 mm | 10 mm | 200 mm | 16 mm | 12000 mm | 89.60 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm ( 89.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 500 mm.
-Độ dày bụng: 10 mm.
-Chiều rộng cánh: 200 mm.
-Độ dày cánh: 16 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 89.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h500 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h500 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h500 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h500 ( giá sắt hình h500 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm | China | 89.60 | 24.000 |
Sắt hình h500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 89.60 | 24.000 |
Sắt hình h500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm | Japan | 89.60 | Liên hệ |
Sắt hình h500 x 200 x 10 x 16 x 12000 mm | Korea | 89.60 | Liên hệ |
Thép hình h582 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h582 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm | 582 mm | 12 mm | 300 mm | 17 mm | 12000 mm | 137.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm ( 137.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 582 mm.
-Độ dày bụng: 12 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 17 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 137.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h582 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h582 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h582 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h582 ( giá sắt hình h582 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm | China | 137.00 | 24.000 |
Sắt hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 137.00 | 24.000 |
Sắt hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm | Japan | 137.00 | Liên hệ |
Sắt hình h582 x 300 x 12 x 17 x 12000 mm | Korea | 137.00 | Liên hệ |
Thép hình h588 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h588 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
i588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm | 588 mm | 12 mm | 300 mm | 20 mm | 12000 mm | 151.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm ( 151.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 588 mm.
-Độ dày bụng: 12 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 20 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 151.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h588 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h588 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h588 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h588 ( giá sắt hình h588 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm | China | 151.00 | 24.000 |
Sắt hình h588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 151.00 | 24.000 |
Sắt hình h588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm | Japan | 151.00 | Liên hệ |
Sắt hình h588 x 300 x 12 x 20 x 12000 mm | Korea | 151.00 | Liên hệ |
Thép hình h594 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h594 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h594 x 302 x 14 x 23 x 12000 mm | 594 mm | 14 mm | 302 mm | 23 mm | 12000 mm | 175.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h594 x 302 x 14 x 23 x 12000 mm ( 175.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 594 mm.
-Độ dày bụng: 14 mm.
-Chiều rộng cánh: 302 mm.
-Độ dày cánh: 23 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 175.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h594 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h594 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h594 ( giá sắt hình h594 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h594 x 302 x 14 x 23 x 12000 mm | China | 175.00 | Liên hệ |
Sắt hình h594 x 302 x 14 x 23 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 175.00 | Liên hệ |
Sắt hình h594 x 302 x 14 x 23 x 12000 mm | Japan | 175.00 | Liên hệ |
Sắt hình h594 x 302 x 14 x 23 x 12000 mm | Korea | 175.00 | 26.000 |
Thép hình h596 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h596 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm | 596 mm | 10 mm | 199 mm | 15 mm | 12000 mm | 94.60 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm ( 94.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 596 mm.
-Độ dày bụng: 10 mm.
-Chiều rộng cánh: 199 mm.
-Độ dày cánh: 15 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 94.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h596 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h596 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h596 ( giá sắt hình h596 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm | China | 94.60 | Liên hệ |
Sắt hình h596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 94.60 | Liên hệ |
Sắt hình h596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm | Japan | 94.60 | Liên hệ |
Sắt hình h596 x 199 x 10 x 15 x 12000 mm | Korea | 94.60 | 24.000 |
Thép hình h600 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h600 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm | 600 mm | 11 mm | 200 mm | 17 mm | 12000 mm | 106.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm ( 106.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 600 mm.
-Độ dày bụng: 11 mm.
-Chiều rộng cánh: 200 mm.
-Độ dày cánh: 17 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 106.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h600 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h600 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h600 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h600 ( giá sắt hình h600 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm | China | 106.00 | 24.500 |
Sắt hình h600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 137.00 | 24.500 |
Sắt hình h600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm | Japan | 137.00 | Liên hệ |
Sắt hình h600 x 200 x 11 x 17 x 12000 mm | Korea | 137.00 | Liên hệ |
Thép hình h692 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h692 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h692 x 300 x 13 x 20 x 12000 mm | 692 mm | 13 mm | 300 mm | 20 mm | 12000 mm | 166.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h692 x 300 x 13 x 20 x 12000 mm ( 166.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 692 mm.
-Độ dày bụng: 13 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 20 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 166.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h692 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h692 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h692 ( giá sắt hình h692 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h692 x 300 x 13 x 20 x 12000 mm | China | 166.00 | Liên hệ |
Sắt hình h692 x 300 x 13 x 20 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 166.00 | Liên hệ |
Sắt hình h692 x 300 x 13 x 20 x 12000 mm | Japan | 166.00 | Liên hệ |
Sắt hình h692 x 300 x 13 x 20 x 12000 mm | Korea | 166.00 | 25.000 |
Thép hình h700 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h700 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm | 700 mm | 13 mm | 300 mm | 24 mm | 12000 mm | 185.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm ( 185.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 700 mm.
-Độ dày bụng: 13 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 24 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 185.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h700 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h700 posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h700 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h700 ( giá sắt hình h700 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm | China | 185.00 | 25.000 |
Sắt hình h700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 185.00 | 25.000 |
Sắt hình h700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm | Japan | 185.00 | Liên hệ |
Sắt hình h700 x 300 x 13 x 24 x 12000 mm | Korea | 185.00 | Liên hệ |
Thép hình h792 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h792 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h792 x 300 x 14 x 22 x 12000 mm | 792 mm | 14 mm | 300 mm | 22 mm | 12000 mm | 191.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h792 x 300 x 14 x 22 x 12000 mm ( 191.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 792 mm.
-Độ dày bụng: 14 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 22 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 191.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h792 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h792 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h792 ( giá sắt hình h792 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h792 x 300 x 14 x 22 x 12000 mm | China | 191.00 | Liên hệ |
Sắt hình h792 x 300 x 14 x 22 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 191.00 | Liên hệ |
Sắt hình h792 x 300 x 14 x 22 x 12000 mm | Japan | 191.00 | Liên hệ |
Sắt hình h792 x 300 x 14 x 22 x 12000 mm | Korea | 191.00 | 26.000 |
Thép hình h800 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h800 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm | 800 mm | 14 mm | 300 mm | 26 mm | 12000 mm | 210.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm ( 210.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 800 mm.
-Độ dày bụng: 14 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 26 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 210.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h800 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h800 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h800 ( giá sắt hình h800 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm | China | 210.00 | 26.000 |
Sắt hình h800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 210.00 | Liên hệ |
Sắt hình h800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm | Japan | 210.00 | Liên hệ |
Sắt hình h800 x 300 x 14 x 26 x 12000 mm | Korea | 210.00 | Liên hệ |
Thép hình h900 là gì ?.
Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ h900 .
Quy cách | Chiều cao bụng | độ dày bụng | Chiều rộng cánh | Độ dày cánh | Chiều dài cây | Trọng lượng (Kg/m) |
h900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm | 900 mm | 16 mm | 300 mm | 28 mm | 12000 mm | 243.00 |
Bảng barem trọng lượng thép hình h900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm ( 243.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 900 mm.
-Độ dày bụng: 16 mm.
-Chiều rộng cánh: 300 mm.
-Độ dày cánh: 28 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 243.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, SS490, ASTM A36, Q345, …
Thép hình h900 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Đặc biệt thép hình h posco được sản xuất tại Việt Nam với thương hiệu thép hình Posco ss Vina .
Sắt hình h900 Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát còn cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng và mạ kẽm nhúng nóng theo yêu cầu khách hàng.
Bảng báo giá thép hình h900 ( giá sắt hình h900 ) mới nhất 2021.
Sản Phẩm | Xuất Xứ | Trọng Lượng (Kg/m) | Đơn Giá (Đã VAT) |
Sắt hình h900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm | China | 243.00 | 26.000 |
Sắt hình h900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm | Posco-Việt Nam | 243.00 | Liên hệ |
Sắt hình h900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm | Japan | 243.00 | Liên hệ |
Sắt hình h900 x 300 x 16 x 28 x 12000 mm | Korea | 243.00 | Liên hệ |
Lưu ý : Bảng báo giá thép hình h mới nhất 2021 và bảng báo giá sắt hình h mới nhất 2021 có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách liên hệ Hotline:0932 451 839 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức vận chuyển : Tùy vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.
Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung ứng các sản phẩm sắt thép cho công trình tại khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên nghiệp, hệ thống kho bãi lớn, đội vận chuyển hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.