Thép đặc tròn s20c là gì ?
Thép đặc tròn s20c có nhiều tên gọi khác nhau như thép tròn đặc c20,thép tròn trơn s20c,láp tròn đặc c20,thép thanh tròn s20c,thép láp tròn c20,sắt tròn đặc s20c,sắt đặc tròn s20c là thép carbon thấp,sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản.
Thép đặc tròn s20c được ứng dụng vào sản xuất ô tô,công nghiệp hóa chất,kỹ thuật cơ khí,xây dựng công trình ngoài biển,dự án điện,thanh truyền dẫn,thanh chuyển động,hầm mỏ,nồi hơi, ….
Thép đặc tròn s20c là thép có độ bền và độ dẻo dai khá tốt,độ dẻo cao,tính hàn và tính chất chế biến thích ứng cao.
Quy cách kích thước thép đặc tròn s20c :
– Đường kính:10mm – 460mm
– Chiều dài: 6000mm
– Xuất xứ: Hàn Quốc,Trung Quốc,Đài Loan,Nhật Bản,Việt Nam.
Thành phần hóa học thép đặc tròn s20c :
Mác thép | C | Si | Mn | Ni | Cr | P | S |
S20C | 0.18-0.23 | 0.15-0.35 | 0.30-0.60 | 0.20 | 0.20 | 0.030 max | 0.035 max |
Tính chất cơ lý thép đặc tròn s20c :
Mác thép | Min Yield (Mpa) Giới hạn chảy | Tensile (Mpa) Giới hạn bền kéo | Elongation (%) Độ giản dài |
S20C | 245 | 400 | 28 |
Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) mới nhất 2021 :
Tên sản phẩm | Quy cách (Đường kính(mm)) | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
Thép tròn đặc S20C | Ø 10 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn S20C | Ø 12 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc S20C | Ø 14 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc S20C | Ø 16 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc S20C | Ø 18 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc S20C | Ø 20 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc S20C | Ø 22 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn S20C | Ø 25 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn S20C | Ø 26 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn S20C | Ø 28 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn S20C | Ø 30 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn S20C | Ø 32 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép láp đặc S20C | Ø 35 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép láp đặc S20C | Ø 36 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép láp đặc S20C | Ø 38 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép láp đặc S20C | Ø 40 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép láp đặc S20C | Ø 42 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép láp đặc S20C | Ø 45 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt tròn đặc S20C | Ø 46 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt tròn đặc S20C | Ø 48 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt tròn đặc S20C | Ø 50 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt tròn đặc S20C | Ø 52 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt tròn đặc S20C | Ø 55 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt tròn đặc S20C | Ø 56 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt đặc tròn S20C | Ø 58 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt đặc tròn S20C | Ø 60 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt đặc tròn S20C | Ø 62 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt đặc tròn S20C | Ø 65 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt đặc tròn S20C | Ø 70 mm | 6000 mm | 20,500 |
Sắt đặc tròn S20C | Ø 75 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp tròn đặc S20C | Ø 80 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp tròn đặc C20 | Ø 85 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp tròn đặc C20 | Ø 90 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp tròn đặc S20C | Ø 95 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp tròn đặc C20 | Ø 100 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp tròn đặc S20C | Ø 105 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc C20 | Ø 110 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc C20 | Ø 115 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc C20 | Ø 120 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc C20 | Ø 125 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc C20 | Ø 130 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép tròn đặc C20 | Ø 135 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp đặc tròn S20C | Ø 140 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp đặc tròn S20C | Ø 145 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp đặc tròn S20C | Ø 150 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp đặc tròn S20C | Ø 155 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp đặc tròn S20C | Ø 160 mm | 6000 mm | 20,500 |
Láp đặc tròn S20C | Ø 165 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn C20 | Ø 180 mm | 6000 mm | 20,500 |
Thép đặc tròn C20 | Ø 200 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép đặc tròn C20 | Ø 210 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép đặc tròn C20 | Ø 220 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép đặc tròn C20 | Ø 230 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép đặc tròn C20 | Ø 240 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép tròn trơn S20C | Ø 250 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép tròn trơn S20C | Ø 280 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép tròn trơn S20C | Ø 300 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép tròn trơn S20C | Ø 310 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép tròn trơn S20C | Ø 320 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép tròn trơn S20C | Ø 330 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 340 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 350 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 360 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 380 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 400 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 430 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 450 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 460 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 480 mm | 6000 mm | 21,000 |
Thép thanh đặc S20C | Ø 500 mm | 6000 mm | 21,000 |
Lưu ý : Bảng báo giá thép tròn đặc s20c ( giá sắt tròn đặc c20 ) có thể thay đổi theo số lượng đơn hàng,thời điểm đặt hàng hoặc biến động giá trên thị trường,nên quý khách liên hệ Hotline:0932 451 839 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
– Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, có chứng chỉ CO/CQ và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
– Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
– Phương thức vận chuyển : Dựa vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
– Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
– Hình thức thanh toán : Chuyển khoản.
– Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.
Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung cấp các sản phẩm sắt thép cho công trình.
Thép Vina Phát có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, hệ thống kho bãi lớn,vận chuyển linh động hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.