Thép chữ v thường được gọi là sắt chữ v ( sat chu v ), thép hình v, thép v góc, … Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101 với mác thép SS400, Q235. Hoặc được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM với mác thép ASTM A36. Thép chữ v ( sắt chữ v ) có hai loại là thép chữ v đen và thép chữ v mạ kẽm ( sắt v mạ kẽm ) nhúng nóng. Thép chữ v đen có đặc tính là bền vững, cứng cáp, chịu lực cao và chịu được những rung động mạnh. Thép chữ v mạ kẽm nhúng nóng cũng mang những đặc tính của thép chữ v đen và có thêm khả năng chịu ẩm, chịu mặn, chống lại sự tác động của nước biển và một số loại axit khác tốt hơn thép chữ v đen nhờ vào lớp mạ kẽm nhúng nóng bên ngoài bảo vệ. Lớp mạ kẽm bên ngoài giúp bảo vệ tốt cấu trúc thép bên trong. Lớp mạ kẽm cón giúp tăng độ sáng bóng, độ bền của thép, tăng tuổi thọ của sản phẩm thép có thể lên đến 25 năm. Thép chữ v có khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh nên thép chữ v thường được sữ dụng làm đồ cơ khí, cọc tiếp địa, làm giá để điều hòa, lan can, khung kèo nhà xưởng, khung sườn xe, trụ điện, kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường, đóng tàu, chế tạo, sản xuất thiết bị máy móc, đồ dùng trang trí, …
Thành phần hóa học thép chữ v :
Mác thép
C
Mn
Si
S
P
B
SS400B
0.22
0.47
0.22
0.06
0.029
0.0018
Thành phần hóa học thép chữ v
Tính chất cơ lý thép chữ v :
Mác thép
Min Yield (Mpa) Giới hạn chảy
Tensile (Mpa) Giới hạn bền kéo
Elongation (%) Độ giản dài
SS400B
415Mpa
292Mpa
32.5%
Tính cơ lý thép chữ v
Thép chữ v mạ kẽm
Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ v25 ( Sắt chữ v25 ).
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V25 x 25 x 3 x 6000 mm ( 1.12 kg/m )
Việt Nam
25 mm
3 mm
25 mm
3 mm
6000 mm
1.12
Bảng barem quy cách trọng lượng thép v25
Bảng barem trọng lượng thép chữ v25 x 25 x 3 x 6000 mm ( 1.12 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 25 mm – Độ dày hai cánh: 3 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 1.12 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v25 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép chữ v
Bảng báo giá thép chữ v25 ( giá sắt chữ v25 ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V25 x 25 x 3 x 6000 mm
Việt Nam
1.12
20.000
Bảng giá thép chữ v25 mới nhất
Bảng báo giá thép v25 mạ kẽm ( giá sắt v25 mạ kẽm ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V25 x 25 x 3 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
1.12
23.000
Bảng giá thép chữ v25 mạ kẽm mới nhất
Thép chữ v25 mạ kẽm
Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ v30 ( Sắt chữ v30 ).
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V30 x 30 x 3 x 6000 mm ( 1.36 kg/m )
Việt Nam
30 mm
3 mm
30 mm
3 mm
6000 mm
1.36
Bảng barem quy cách kích thước thép chữ v30
Bảng barem trọng lượng thép chữ v30 x 30 x 3 x 6000 mm ( 1.36 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 30 mm – Độ dày hai cánh: 3 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 1.34 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v30 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép chữ v30
Bảng báo giá thép chữ v30 ( giá sắt chữ v30 ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V30 x 30 x 3 x 6000 mm
Việt Nam
1.36
20.000
Bảng báo giá thép chữ v30 mới nhất
Bảng báo giá thép v30 mạ kẽm ( giá sắt v30 mạ kẽm ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V30 x 30 x 3 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
1.36
23.000
Bảng báo giá thép chữ v30 mạ kẽm mới nhất
Thép chữ v30 mạ kẽm
Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ v40 ( Sắt chữ v40 ).
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V40 x 40 x 3 x 6000 mm ( 1.83 kg/m )
Việt Nam
40 mm
3 mm
40 mm
3 mm
6000 mm
1.83
V40 x 40 x 4 x 6000 mm ( 2.41 kg/m )
Việt Nam
40 mm
4 mm
40 mm
4 mm
6000 mm
2.41
Bảng barem quy cách kích thước thép chữ v40
Bảng barem trọng lượng thép chữ v40 x 40 x 3 x 6000 mm ( 1.83 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 40 mm – Độ dày hai cánh: 3 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 1.83 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v40 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép chữ v40 x 40 x 4 x 6000 mm ( 2.41 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 40 mm – Độ dày hai cánh: 4 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 2.41 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v40 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép chữ v mạ kẽm
Bảng báo giá thép chữ v40 ( giá sắt chữ v40 ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V40 x 40 x 3 x 6000 mm
Việt Nam
1.83
20.000
Thép chữ V40 x 40 x 4 x 6000 mm
Việt Nam
2.41
20.000
Bảng báo giá thép chữ v40 mới nhất
Bảng báo giá thép v40 mạ kẽm ( giá sắt v40 mạ kẽm ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V40 x 40 x 3 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
1.83
23.000
Thép chữ V40 x 40 x 4 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
2.41
23.000
Bảng báo giá sắt chữ v40 mạ kẽm mới nhất
Thép chữ v40
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v50 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V50 x 50 x 3 x 6000 mm ( 2.33 kg/m )
Việt Nam
50 mm
3 mm
50 mm
3 mm
6000 mm
2.33
V50 x 50 x 4 x 6000 mm ( 3.06 kg/m )
Việt Nam
50 mm
4 mm
50 mm
4 mm
6000 mm
3.06
V50 x 50 x 5 x 6000 mm ( 3.77 kg/m )
Việt Nam
50 mm
5 mm
50 mm
5 mm
6000 mm
3.77
V50 x 50 x 6 x 6000 mm ( 4.56 kg/m )
Việt Nam
50 mm
6 mm
50 mm
6 mm
6000 mm
4.56
Bảng quy cách barem kích thước thép chữ v50
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v50 x 50 x 3 x 6000 mm ( 2.33 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 50 mm – Độ dày hai cánh: 3 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 2.33 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v50 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v50 x 50 x 4 x 6000 mm ( 3.06 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 50 mm – Độ dày hai cánh: 4 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 3.06 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v50 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép chữ v50 x 50 x 5 x 6000 mm ( 3.77 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 50 mm – Độ dày hai cánh: 5 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 3.77 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v50 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép chữ v50 x 50 x 6 x 6000 mm ( 4.56 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 50 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 4.56 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép chữ v50 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Sắt chữ v50
Bảng báo giá sắt chữ v50 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V50 x 50 x 3 x 6000 mm
Việt Nam
2.33
20.000
Thép chữ V50 x 50 x 4 x 6000 mm
Việt Nam
3.06
20.000
Thép chữ V50 x 50 x 5 x 6000 mm
Việt Nam
3.77
20.000
Thép chữ V50 x 50 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
4.56
20.000
Bảng giá thép chữ v50 mới nhất
Bảng báo giá thép v50 mạ kẽm ( giá sắt v50 mạ kẽm ) mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V50 x 50 x 3 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
2.33
23.000
Thép chữ V50 x 50 x 4 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
3.06
23.000
Thép chữ V50 x 50 x 5 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
3.77
23.000
Thép chữ V50 x 50 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
4.56
23.000
Bảng báo giá thép chữ v50 mạ kẽm mới nhất
Thép v50 mạ kẽm
Bảng quy cách barem trọng lượng thép v60 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V60 x 60 x 6 x 6000 mm ( 4.95 kg/m )
Việt Nam
60 mm
6 mm
60 mm
6 mm
6000 mm
4.95
Bảng quy cách barem thép chữ v60
Bảng barem trọng lượng thép v60 x 60 x 6 x 6000 mm ( 4.95 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 60 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 4.95 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v60 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng báo giá thép v60 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V60 x 60 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
4.95
20.000
Bảng báo giá thép v60 mới nhất
Bảng báo giá thép v60 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V60 x 60 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
4.95
23.000
Bảng báo giá thép chữ v60 mạ kẽm mới nhất
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ v63 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V63 x 63 x 5 x 6000 mm ( 4.81 kg/m )
Việt Nam
63 mm
5 mm
63 mm
5 mm
6000 mm
4.81
V63 x 63 x 6 x 6000 mm ( 5.72 kg/m )
Việt Nam
63 mm
6 mm
63 mm
6 mm
6000 mm
5.72
Bảng barem quy cách trọng lượng thép chữ v63
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v63 x 63 x 5 x 6000 mm ( 4.81 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 63 mm – Độ dày hai cánh: 5 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 4.81 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v63 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v63 x 63 x 6 x 6000 mm ( 5.72 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 63 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 5.72 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v63 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép chữ v
Bảng báo giá sắt chữ v63 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V63 x 63 x 5 x 6000 mm
Việt Nam
4.81
20.000
Thép V63 x 63 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
5.72
20.000
Bảng giá thép chữ v63 đen mới nhất
Bảng báo giá thép v63 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V63 x 63 x 5 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
4.81
23.000
Thép V63 x 63 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
5.72
23.000
Bảng báo giá thép chữ v63 mạ kẽm
Thép chữ v63
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ v65 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V65 x 65 x 5 x 6000 mm ( 4.63 kg/m )
Việt Nam
65 mm
5 mm
65 mm
5 mm
6000 mm
4.63
V65 x 65 x 6 x 6000 mm ( 5.76 kg/m )
Việt Nam
65 mm
6 mm
65 mm
6 mm
6000 mm
5.76
Bảng barem quy cách trọng lượng thép chữ v65
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v65 x 65 x 5 x 6000 mm ( 4.63 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 65 mm – Độ dày hai cánh: 5 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 4.63 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v65 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v65 x 65 x 6 x 6000 mm ( 5.76 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 65 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 5.76 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v65 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng báo giá sắt chữ v65 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V65 x 65 x 5 x 6000 mm
Việt Nam
4.63
20.000
Thép V65 x 65 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
5.76
20.000
Bảng giá thép chữ v65 đen
Bảng báo giá thép v65 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V65 x 65 x 5 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
4.63
23.000
Thép V65 x 65 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
5.76
23.000
Bảng giá thép v65 mạ kẽm
Thép chữ v
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ v70 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V70 x 70 x 6 x 6000 mm ( 6.38 kg/m )
Việt Nam
70 mm
6 mm
70 mm
6 mm
6000 mm
6.38
V70 x 70 x 7 x 6000 mm ( 7.38 kg/m )
Việt Nam
70 mm
7 mm
70 mm
7 mm
6000 mm
7.38
Bảng barem trọng lượng thép chữ v70
Sắt chữ v70
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v70 x 70 x 6 x 6000 mm ( 6.38 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 70 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 6.38 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v70 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v70 x 70 x 7 x 6000 mm ( 7.38 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 70 mm – Độ dày hai cánh: 7 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 7.38 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v70 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng báo giá sắt chữ v70 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V70 x 70 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
6.38
20.000
Thép V70 x 70 x 7 x 6000 mm
Việt Nam
7.38
20.000
Bảng báo giá thép chữ v70 đen
Bảng báo giá thép v70 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V70 x 70 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
6.38
23.000
Thép V70 x 70 x 7 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
7.38
23.000
Bảng báo giá sắt v70 mạ kẽm
Thép chữ v70
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v75 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V75 x 75 x 6 x 6000 mm ( 6.85 kg/m )
Việt Nam
75 mm
6 mm
75 mm
6 mm
6000 mm
6.85
V75 x 75 x 7 x 6000 mm ( 7.96 kg/m )
Việt Nam
75 mm
7 mm
75 mm
7 mm
6000 mm
7.96
V75 x 75 x 8 x 6000 mm ( 8.92 kg/m )
Việt Nam
75 mm
8 mm
75 mm
8 mm
6000 mm
8.92
Bảng barem quy cách trọng lượng thép chữ v75
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v75 x 75 x 6 x 6000 mm ( 6.85 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 75 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 6.85 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v75 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v75 x 75 x 7 x 6000 mm ( 7.96 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 75 mm – Độ dày hai cánh: 7 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 7.96 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v75 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v75 x 75 x 8 x 6000 mm ( 8.92 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 75 mm – Độ dày hai cánh: 8 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 8.92 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v75 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Sắt chữ v75
Bảng báo giá sắt chữ v75 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V75 x 75 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
6.85
20.000
Thép chữ V75 x 75 x 7 x 6000 mm
Việt Nam
7.96
20.000
Thép chữ V75 x 75 x 8 x 6000 mm
Việt Nam
8.92
20.000
Bảng báo giá thép chữ v75 đen
Bảng báo giá thép v75 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V75 x 75 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
6.85
23.000
Thép V75 x 75 x 7 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
7.96
23.000
Thép V75 x 75 x 8 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
8.92
23.000
Bảng báo giá thép v75 mạ kẽm
Thép chữ v75
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v80 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V80 x 80 x 6 x 6000 mm ( 7.32 kg/m )
Việt Nam
80 mm
6 mm
80 mm
6 mm
6000 mm
7.32
V80 x 80 x 7 x 6000 mm ( 8.48 kg/m )
Việt Nam
80 mm
7 mm
80 mm
7 mm
6000 mm
8.48
V80 x 80 x 8 x 6000 mm ( 9.55 kg/m )
Việt Nam
80 mm
8 mm
80 mm
8 mm
6000 mm
9.55
Bảng barem trọng lượng thép chữ v80
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v80 x 80 x 6 x 6000 mm ( 7.32 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 80 mm – Độ dày hai cánh: 6 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 7.32 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v80 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v80 x 80 x 7 x 6000 mm ( 8.48 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 80 mm – Độ dày hai cánh: 7 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 8.48 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v80 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v80 x 80 x 8 x 6000 mm ( 9.55 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 80 mm – Độ dày hai cánh: 8 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – Trọng lương: 9.55 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v80 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép chữ v80
Bảng báo giá sắt chữ v80 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V80 x 80 x 6 x 6000 mm
Việt Nam
7.32
20.000
Thép chữ V80 x 80 x 7 x 6000 mm
Việt Nam
8.48
20.000
Thép chữ V80 x 80 x 8 x 6000 mm
Việt Nam
9.55
20.000
Bảng báo giá thép chữ v80 đen
Bảng báo giá thép v80 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V80 x 80 x 6 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
7.32
23.000
Thép V80 x 80 x 7 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
8.48
23.000
Thép V80 x 80 x 8 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
9.55
23.000
Bảng báo giá thép v80 mạ kẽm
Thép chữ v80
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v90 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V90 x 90 x 7 x 12000 mm ( 9.59 kg/m )
Việt Nam
90 mm
7 mm
90 mm
7 mm
12000 mm
9.59
V90 x 90 x 8 x 12000 mm ( 10.90 kg/m )
Việt Nam
90 mm
8 mm
90 mm
8 mm
12000 mm
10.90
V90 x 90 x 9 x 12000 mm ( 12.10 kg/m )
Việt Nam
90 mm
9 mm
90 mm
9 mm
12000 mm
12.10
Bảng barem trọng lượng thép chữ v90
Thép hình chữ v90
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v90 x 90 x 7 x 12000 mm ( 9.59 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 90 mm – Độ dày hai cánh: 7 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – 12000 mm – Trọng lương: 9.59 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v90 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v90 x 90 x 8 x 12000 mm ( 10.90 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 90 mm – Độ dày hai cánh: 8 mm – Chiều dài cây: 6000mm – 12000 mm – Trọng lương: 10.90 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v90 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v90 x 90 x 9 x 12000 mm ( 12.10 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 90 mm – Độ dày hai cánh: 9 mm – Chiều dài cây: 6000mm – 12000 mm – Trọng lương: 12.10 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v90 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép v90
Bảng báo giá sắt chữ v90 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V90 x 90 x 7 x 12000 mm
Việt Nam
9.59
20.000
Thép chữ V90 x 90 x 8 x 12000 mm
Việt Nam
10.90
20.000
Thép chữ V90 x 90 x 9 x 12000 mm
Việt Nam
12.10
20.000
Bảng báo giá thép chữ v90 đen
Bảng báo giá thép v75 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V90 x 90 x 7 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
9.59
23.000
Thép V90 x 90 x 8 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
10.90
23.000
Thép V90 x 90 x 9 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
12.10
23.000
Bảng báo giá sắt chữ v90 mạ kẽm
Thép chữ v90
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v100 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V100 x 100 x 7 x 12000 mm ( 10.70 kg/m )
Việt Nam
100 mm
7 mm
100 mm
7 mm
12000 mm
10.70
V100 x 100 x 8 x 12000 mm ( 12.10 kg/m )
Việt Nam
100 mm
8 mm
100 mm
8 mm
12000 mm
12.10
V100 x 100 x 10 x 12000 mm ( 15.12 kg/m )
Việt Nam
100 mm
10 mm
100 mm
10 mm
12000 mm
15.12
Bảng barem trọng lượng thép chữ v100
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v100 x 100 x 7 x 12000 mm ( 10.70 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 100 mm – Độ dày hai cánh: 7 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – 12000 mm – Trọng lương: 10.70 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v100 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v100 x 100 x 8 x 12000 mm ( 12.10 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 100 mm – Độ dày hai cánh: 8 mm – Chiều dài cây: 6000mm – 12000 mm – Trọng lương: 12.10 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v100 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v100 x 100 x 10 x 12000 mm ( 15.12 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 100 mm – Độ dày hai cánh: 10 mm – Chiều dài cây: 6000mm – 12000 mm – Trọng lương: 15.12 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v100 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép hình v100
Bảng báo giá sắt chữ v100 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V100 x 100 x 7 x 12000 mm
Việt Nam
10.70
20.000
Thép chữ V100 x 100 x 8 x 12000 mm
Việt Nam
12.10
20.000
Thép chữ V100 x 100 x 10 x 12000 mm
Việt Nam
15.12
20.000
Bảng giá thép chữ v100 đen
Bảng báo giá thép v100 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V100 x 100 x 7 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
10.70
23.000
Thép V100 x 100 x 8 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
12.10
23.000
Thép V100 x 100 x 10 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
15.12
23.000
Bảng giá thép chữ v100 mạ kẽm
Thép chữ v100
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v120 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V120 x 120 x 8 x 12000 mm ( 14.70 kg/m )
Việt Nam
120 mm
8 mm
120 mm
8 mm
12000 mm
14.70
V120 x 120 x 10 x 12000 mm ( 18.20 kg/m )
Việt Nam
120 mm
10 mm
120 mm
10 mm
12000 mm
18.20
V120 x 120 x 12 x 12000 mm ( 21.60 kg/m )
Việt Nam
120 mm
12 mm
120 mm
12 mm
12000 mm
21.60
Bảng barem trọng lượng thép chữ v120
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v120 x 120 x 8 x 12000 mm ( 14.70 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 120 mm – Độ dày hai cánh: 8 mm – Chiều dài cây: 6000 mm – 12000 mm – Trọng lương: 14.70 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v120 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v120 x 120 x 10 x 12000 mm ( 18.20 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 120 mm – Độ dày hai cánh: 10 mm – Chiều dài cây: 6000mm – 12000 mm – Trọng lương: 18.20 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v120 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v120 x 120 x 12 x 12000 mm ( 21.60 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 120 mm – Độ dày hai cánh: 12 mm – Chiều dài cây: 6000mm – 12000 mm – Trọng lương: 21.60 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v120 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép hình chữ v120
Bảng báo giá sắt chữ v120 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V120 x 120 x 8 x 12000 mm
Việt Nam
14.70
20.000
Thép chữ V120 x 120 x 10 x 12000 mm
Việt Nam
18.20
20.000
Thép chữ V120 x 120 x 12 x 12000 mm
Việt Nam
21.60
20.000
Bảng giá thép chữ v120 đen
Bảng báo giá thép v120 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V120 x 120 x 8 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
14.70
23.000
Thép V120 x 120 x 10 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
18.20
23.000
Thép V120 x 120 x 12 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
21.60
23.000
Bảng giá thép chữ v120 mạ kẽm
Thép chữ v120
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v125 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V125 x 125 x 10 x 12000 mm ( 19.10 kg/m )
Việt Nam
125 mm
10 mm
125 mm
10 mm
12000 mm
19.10
V125 x 125 x 12 x 12000 mm ( 22.70 kg/m )
Việt Nam
125 mm
12 mm
125 mm
12 mm
12000 mm
22.70
Bảng barem trọng lượng thép chữ v125
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v125 x 125 x 10 x 12000 mm ( 19.10 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 125 mm – Độ dày hai cánh: 10 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 19.10 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v125 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v125 x 125 x 12 x 12000 mm ( 22.70 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 125 mm – Độ dày hai cánh: 12 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 22.70 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v125 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng báo giá sắt chữ v125 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V125 x 125 x 10 x 12000 mm
Việt Nam
19.10
20.000
Thép chữ V125 x 125 x 12 x 12000 mm
Việt Nam
22.70
20.000
Bảng giá thép chữ v125 đen
Thép chữ v125
Bảng báo giá thép v125 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V125 x 125 x 10 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
19.10
23.000
Thép V125 x 125 x 12 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
22.70
23.000
Bảng giá sắt chữ v125 mạ kẽm
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v130 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V130 x 130 x 10 x 12000 mm ( 19.75 kg/m )
Việt Nam
130 mm
10 mm
130 mm
10 mm
12000 mm
19.75
V130 x 130 x 12 x 12000 mm ( 23.40 kg/m )
Việt Nam
130 mm
12 mm
130 mm
12 mm
12000 mm
23.40
Bảng barem trọng lượng thép chữ v130
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v130 x 130 x 10 x 12000 mm ( 19.75 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 130 mm – Độ dày hai cánh: 10 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 19.75 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v130 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v130 x 130 x 12 x 12000 mm ( 23.40 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 130 mm – Độ dày hai cánh: 12 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 23.40 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v130 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép chữ v130
Bảng báo giá sắt chữ v130 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V130 x 130 x 10 x 12000 mm
Việt Nam
19.75
20.000
Thép chữ V130 x 130 x 12 x 12000 mm
Việt Nam
23.40
20.000
Bảng giá thép chữ v130 đen
Bảng báo giá thép v130 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V130 x 130 x 10 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
19.75
23.000
Thép V130 x 130 x 12 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
23.40
23.000
Bảng giá sắt chữ v130 mạ kẽm
Thép chữ v130
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v150 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V150 x 150 x 10 x 12000 mm ( 22.90 kg/m )
Việt Nam
150 mm
10 mm
150 mm
10 mm
12000 mm
22.90
V150 x 150 x 12 x 12000 mm ( 27.30 kg/m )
Việt Nam
150 mm
12 mm
150 mm
12 mm
12000 mm
27.30
V150 x 150 x 15 x 12000 mm ( 33.60 kg/m )
Việt Nam
150 mm
15 mm
150 mm
15 mm
12000 mm
33.60
Bảng barem trọng lượng thép chữ v150
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v150 x 150 x 10 x 12000 mm ( 22.90 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 150 mm – Độ dày hai cánh: 10 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 22.90 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v150 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v150 x 150 x 12 x 12000 mm ( 27.30 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 150 mm – Độ dày hai cánh: 12 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 27.30 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v150 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng thép v150 x 150 x 15 x 12000 mm ( 33.60 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 150 mm – Độ dày hai cánh: 15 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 33.60 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v150 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép hình chữ v150
Bảng báo giá sắt chữ v150 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V150 x 150 x 10 x 12000 mm
Việt Nam
22.90
20.000
Thép chữ V150 x 150 x 12 x 12000 mm
Việt Nam
27.30
20.000
Thép chữ V150 x 150 x 15 x 12000 mm
Việt Nam
33.60
20.000
Bảng giá thép chữ v150 đen
Bảng báo giá thép chữ v150 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V150 x 150 x 10 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
22.90
23.000
Thép chữ V150 x 150 x 12 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
27.30
23.000
Thép chữ V150 x 150 x 15 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
33.60
23.000
Bảng giá thép chữ v150 mạ kẽm
Sắt chữ v150
Bảng quy cách barem trọng lượng thép v175 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V175 x 175 x 15 x 12000 mm ( 39.40 kg/m )
Trung Quốc
175 mm
15 mm
175 mm
15 mm
12000 mm
39.40
Bảng barem trọng lượng thép chữ v175
Bảng barem trọng lượng thép v175 x 175 x 15 x 12000 mm ( 39.40 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 175 mm – Độ dày hai cánh: 15 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 39.40 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Thép v175 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép hình chữ v175
Bảng báo giá thép v175 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V175 x 175 x 15 x 12000 mm
Trung Quốc
39.40
20.000
Bảng giá thép chữ v175 đen
Bảng báo giá thép v175 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V175 x 175 x 15 x 6000 mm mạ kẽm
Trung Quốc
39.40
20.000
Bảng giá thép chữ v175 mạ kẽm
Thép chữ V175
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v200 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V200 x 200 x 15 x 12000 mm ( 45.30 kg/m )
Việt Nam
200 mm
15 mm
200 mm
15 mm
12000 mm
45.30
V200 x 200 x 20 x 12000 mm ( 60.06 kg/m )
Việt Nam
200 mm
20 mm
200 mm
20 mm
12000 mm
60.06
Bảng barem trọng lượng thép chữ v200
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v200 x 200 x 15 x 12000 mm ( 45.30 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 200 mm – Độ dày hai cánh: 15 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 45.30 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v200 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v200 x 200 x 20 x 12000 mm ( 60.06 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 200 mm – Độ dày hai cánh: 20 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 60.06 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v200 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Thép hình chữ v200
Bảng báo giá sắt chữ v200 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V200 x 200 x 15 x 12000 mm
Việt Nam
45.30
23.000
Thép chữ V200 x 200 x 20 x 12000 mm
Việt Nam
60.06
23.000
Bảng giá thép chữ v200 đen
Bảng báo giá thép v200 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V200 x 200 x 15 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
45.30
26.000
Thép V200 x 200 x 20 x 6000 mm mạ kẽm
Việt Nam
60.06
26.000
Bảng giá sắt chữ v200 mạ kẽm
Thép chữ v200
Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chu v250 .
Quy cách
Xuất xứ
Chiều cao cánh 1
Độ dày cánh 1
Chiều cao cánh 2
Độ dày cánh 2
Chiều dài cây
Trọng lượng (Kg/m)
V250 x 250 x 25 x 12000 mm ( 94 kg/m )
Trung Quốc
250 mm
25 mm
250 mm
25 mm
12000 mm
94.0
V250 x 250 x 35 x 12000 mm ( 128 kg/m )
Trung Quốc
250 mm
35 mm
250 mm
35 mm
12000 mm
128.0
Bảng barem trọng lượng thép chữ v250
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v250 x 250 x 25 x 12000 mm ( 94.0 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 250 mm – Độ dày hai cánh: 25 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 94.0 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v250 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Bảng barem trọng lượng sắt chữ v250 x 250 x 35 x 12000 mm ( 128.0 kg/m ) được hiểu như sau: – Chiều cao hai cánh: 250 mm – Độ dày hai cánh: 35 mm – Chiều dài cây: 12000 mm – Trọng lương: 128.0 kg/m Xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản. Tiêu Chuẩn: JIS G3101. Mác thép: SS400. Sắt chữ v250 có đầy đủ chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.
Sắt chữ v250
Bảng báo giá sắt chữ v250 mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép chữ V250 x 250 x 25 x 12000 mm
Trung Quốc
94.0
23.000
Thép chữ V250 x 250 x 35 x 12000 mm
Trung Quốc
128.0
23.000
Bảng giá thép chữ v250 đen
Bảng báo giá thép v250 mạ kẽm mới nhất 2021.
Sản phẩm
Xuất xứ
Trọng lượng (Kg/m)
Đơn giá (Đã VAT)
Thép V250 x 250 x 25 x 6000 mm mạ kẽm
Trung Quốc
94.0
26.000
Thép V250 x 250 x 35 x 6000 mm mạ kẽm
Trung Quốc
128.0
26.000
Bảng giá thép chữ v250 mạ kẽm
Thép chữ v250
Lưu ý : Bảng báo giá sắt chữ v mới nhất2021 và bảng báo giá thép v mạ kẽm mới nhất 2021 có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách liên hệ Hotline:0932 451 839 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt. – Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng. – Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra. – Phương thức vận chuyển : Tùy vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận. – Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng. – Hình thức thanh toán : Chuyển khoản. – Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.
Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung ứng các sản phẩm sắt thép cho công trình tại khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên nghiệp, hệ thống kho bãi lớn, đội vận chuyển hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.