Bảng báo giá sắt hình chữ u mới nhất 2021

Sắt hình chữ u là gì ?.

Sắt hình chữ u thường được gọi theo nhiều tên khác nhau như là thép hình u, sắt chữ u, sắt u, sắt chữ c, thép chữ u, thép u đúc, thép định hình chữ u, … Được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101 với mác thép SS400, Q235. Hoặc được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ ASTM với mác thép ASTM A36. Sắt hình chữ u được cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao, có khả năng chống chịu độ ăn mòn của hóa chất và muối mặn. Sắt hình chữ u thường được sữ dụng làm khung nhà xưởng thép tiền chế, khung sườn xe tải, khung cầu, dầm cầu trục, tháp truyền thanh, khung container, nâng đỡ vận chuyển hàng hóa, chế tạo máy, đóng tàu, bàn cân, …
Sắt hình chữ u có đặc tính cứng vững, chắc chắn, bền bỉ. Nên có khả năng chịu lực cao, chịu được va chạm lớn cũng như rung lắc mạnh của các công trình cao tầng. Sắt hình chữ u còn tồn tại được trong môi trường có điều kiện thời tiết và nhiệt độ khắc nghiệt.
Đặc biệt chúng tôi còn mạ kẽm nhúng nóng sắt hình chữ u ( sắt u mạ kẽm ) theo yêu cầu của khách hàng.

sắt hình chữ u
Sắt hình chữ u

Thành phần hóa học sắt hình chữ U :

Mác thépCSiMnPSB
SS400B0.16-0.180.21-0.240.45-0.480.020-0.0230.020-0.0230.0011-0.0013
Thành phần hóa học sắt hình chữ u

Tính chất cơ lý sắt hình chữ U :

Mác thépMin Yield (Mpa)
Giới hạn chảy
Tensile (Mpa)
Giới hạn bền kéo
Elongation (%)
Độ giản dài
SS400B245-255Mpa450-455Mpa27-31%
Tính chất cơ lý sắt hình chữ u
thép chữ u50
Sắt chữ u50

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ u50.

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U50 x 30 x 2.2 x 3 x 6000 mm50 mm2.2 mm30 mm3 mm6000 mm2.5
Bảng barem trọng lượng sắt u50

Bảng barem trọng lượng sắt chữ u50 x 30 x 2.2 x 3 x 6000 mm ( 2.5 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 50 mm.
-Độ dày bụng: 2.2 mm.
-Chiều rộng cánh: 30 mm.
-Độ dày cánh: 3 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 2.5 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u50 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u50 ( giá thép hình u50 ) mới nhất 2021.

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Thép hình u50 x 30 x 2.2 x 3 x 6000 mmChina2.519.500
Bảng giá sắt u50 mới nhất
thép hình u50
Thép hình u50

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ u65 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U65 x 35 x 2.8 x 2.5 x 6000 mm65 mm2.8 mm35 mm2.5 mm6000 mm2.8
Bảng barem trọng lượng sắt u65

Bảng barem trọng lượng sắt chữ u65 x 35 x 2.8 x 2.5 x 6000 mm ( 2.8 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 65 mm.
-Độ dày bụng: 2.8 mm.
-Chiều rộng cánh: 35 mm.
-Độ dày cánh: 2.5 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 2.8 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u65 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt chữ u65 ( giá thép hình u65 ) mới nhất 2021.

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Thép hình u65 x 35 x 2.8 x 2.5 x 6000 mmChina2.819.500
Bảng báo giá sắt u65 mới nhất
thep hinh u75
Sắt hình chữ u

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt hình chữ u75 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U75 x 40 x 5 x 7 x 6000 mm75 mm5 mm40 mm7 mm6000 mm6.92
Bảng barem trọng lượng sắt chữ u75

Bảng barem trọng lượng sắt chữ u75 x 40 x 5 x 7 x 6000 mm ( 6.92 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 75 mm.
-Độ dày bụng: 5 mm.
-Chiều rộng cánh: 40 mm.
-Độ dày cánh: 7 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 6.92 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u75 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá thép hình u75 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Thép hình u75 x 40 x 5 x 7 x 6000 mmJapan6.9221.000
Bảng báo giá sắt chữ u75 mới nhất
thép u đúc
Thép u đúc

Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình chữ u80 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U80 x 40 x 4 x 4.2 x 6000 mm80 mm4 mm40 mm4.2 mm6000 mm5.16
U80 x 43 x 4.5 x 6 x 6000 mm80 mm4.5 mm43 mm6 mm6000 mm7.0
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt hình chữ u80

Bảng barem trọng lượng thép hình chữ u80 x 40 x 4 x 4.2 x 6000 mm ( 5.16 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 80 mm.
-Độ dày bụng: 4 mm.
-Chiều rộng cánh: 40 mm.
-Độ dày cánh: 4.2 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 5.16 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép hình chữ u80 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt hình chữ u80 x 43 x 4.5 x 6 x 6000 mm ( 7.0 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 80 mm.
-Độ dày bụng: 4.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 43 mm.
-Độ dày cánh: 6 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 7.0 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt hình chữ u80 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá thép hình chữ u80 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Thép hình chữ u80 x 40 x 4 x 4.2 x 6000 mmChina5.1619.500
Thép hình chữ U80 x 43 x 4.5 x 6 x 6000 mmChina7.019.500
Bảng báo giá sắt hình chữ u80 mới nhất
sắt chữ u
Sắt chữ u

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u100 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U100 x 42 x 3.3 x 3.8 x 6000 mm100 mm3.3 mm42 mm3.8 mm6000 mm5.16
U100 x 45 x 3.8 x 6 x 6000 mm100 mm3.8 mm45 mm6 mm6000 mm7.30
U100 x 48 x 5.3 x 5.8 x 6000 mm100 mm5.3 mm48 mm5.8 mm6000 mm8.60
U100 x 50 x 5 x 6.8 x 12000 mm100 mm5 mm50 mm6.8 mm12000 mm9.36
U100 x 50 x 5 x 7.5 x 12000 mm100 mm5 mm50 mm7.5 mm12000 mm9.36
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt u100

Bảng barem trọng lượng thép chữ u100 x 42 x 3.3 x 3.8 x 6000 mm ( 5.16 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 100 mm.
-Độ dày bụng: 3.3 mm.
-Chiều rộng cánh: 42 mm.
-Độ dày cánh: 3.8 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 5.16 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thépchữ u100 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt hình chữ u100 x 45 x 3.8 x 6 x 6000 mm ( 7.30 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 100 mm.
-Độ dày bụng: 3.8 mm.
-Chiều rộng cánh: 45 mm.
-Độ dày cánh: 6 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 7.30 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt hình chữ u100 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng thép hình u100 x 48 x 5.3 x 5.8 x 6000 mm ( 8.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 100 mm.
-Độ dày bụng: 5.3 mm.
-Chiều rộng cánh: 48 mm.
-Độ dày cánh: 5.8 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 8.60 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép hình u100 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng thép định hình chữ u100 x 50 x 5 x 6.8 x 12000 mm ( 9.36 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 100 mm.
-Độ dày bụng: 5 mm.
-Chiều rộng cánh: 50 mm.
-Độ dày cánh: 6.8 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 9.36 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép định hình chữ u100 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng thép định hình chữ u100 x 50 x 5 x 7.5 x 12000 mm ( 9.36 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 100 mm.
-Độ dày bụng: 5 mm.
-Chiều rộng cánh: 50 mm.
-Độ dày cánh: 7.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 9.36 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép định hình chữ u100 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá thép hình chữ u100 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Thép chữ u100 x 42 x 3.3 x 3.8 x 6000 mmChina5.1619.500
Thép chữ U100 x 45 x 3.8 x 6 x 6000 mmChina7.3019.500
Sắt chữ U100 x 48 x 5.3 x 5.8 x 6000 mmChina8.6019.500
Sắt chữ U100 x 50 x 5 x 6.8 x 12000 mmChina9.3620.000
Sắt chữ U100 x 50 x 5 x 7.5 x 12000 mmJapan9.3621.000
Bảng báo giá sắt chữ u100 mới nhất
sắt u
Sắt u

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt hình chữ u120 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U120 x 50 x 4.7 x 3.8 x 6000 mm120 mm4.7 mm50 mm3.8 mm6000 mm7.50
U120 x 52 x 5.4 x 5 x 6000 mm120 mm5.4 mm52 mm5 mm6000 mm9.30
Bảng barem trọng lượng sắt hình chữ u120

Bảng barem trọng lượng sắt hình chữ u120 x 50 x 4.7 x 3.8 x 6000 mm ( 7.50 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 120 mm.
-Độ dày bụng: 4.7 mm.
-Chiều rộng cánh: 50 mm.
-Độ dày cánh: 3.8 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 7.50 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt hình chữ u120 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U120 x 52 x 5.4 x 5 x 6000 mm ( 9.30 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 120 mm.
-Độ dày bụng: 5.4 mm.
-Chiều rộng cánh: 52 mm.
-Độ dày cánh: 5 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 9.30 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u120 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u120 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u120 x 50 x 4.7 x 3.8 x 6000 mmChina7.5019.500
Thép chữ u120 x 52 x 5.4 x 5 x 6000 mmChina9.3019.500
Bảng giá sắt chữ u120 mới nhất
sắt chữ u125
Sắt chữ u125

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u125 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U125 x 65 x 6 x 7.3 x 12000 mm125 mm6 mm65 mm7.3 mm12000 mm13.40
U125 x 65 x 6 x 8 x 12000 mm125 mm6 mm65 mm8 mm12000 mm13.40
Bảng barem trọng lượng sắt chữ u125

Bảng barem trọng lượng thép chữ u125 x 65 x 6 x 7.3 x 12000 mm ( 13.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 125 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 65 mm.
-Độ dày cánh: 7.3 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 13.40 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u125 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U125 x 65 x 6 x 8 x 12000 mm ( 13.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 125 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 65 mm.
-Độ dày cánh: 8 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 13.40 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u125 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u125 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u125 x 65 x 6 x 7.3 x 12000 mmChina13.4019.500
Thép chữ u125 x 65 x 6 x 8 x 12000 mmKorea13.4021.000
Thép hình u125 x 65 x 6 x 8 x 12000 mmJapan13.4021.000
Bảng báo giá sắt chữ u125 mới nhất
Thép hình u140
Thép hình u140

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt hình chữ u140 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U140 x 52 x 4.2 x 5.3 x 6000 mm140 mm4.2 mm52 mm5.3 mm6000 mm9.0
U140 x 56 x 5.5 x 6.3 x 6000 mm140 mm5.5 mm56 mm6.3 mm6000 mm11.60
U140 x 58 x 6 x 8.7 x 12000 mm140 mm6 mm58 mm8.7 mm12000 mm14.53
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt u140

Bảng barem trọng lượng sắt hình chữ u140 x 52 x 4.2 x 5.3 x 6000 mm ( 9.0 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 140 mm.
-Độ dày bụng: 4.2 mm.
-Chiều rộng cánh: 52 mm.
-Độ dày cánh: 5.3 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 9.0 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt hình chữ u140 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U140 x 56 x 5.5 x 6.3 x 6000 mm ( 11.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 140 mm.
-Độ dày bụng: 5.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 56 mm.
-Độ dày cánh: 6.3 mm.
-Chiều dài cây: 6000 mm.
-Trọng lượng: 11.60 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u140 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U140 x 58 x 6 x 8.7 x 12000 mm ( 14.53 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 140 mm.
-Độ dày bụng: 6 mm.
-Chiều rộng cánh: 58 mm.
-Độ dày cánh: 8.7 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 14.53 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u140 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u140 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u140 x 52 x 4.2 x 5.3 x 6000 mmChina9.019.500
Thép chữ u140 x 56 x 5.5 x 6.3 x 6000 mmChina11.6019.500
Thép hình u140 x 58 x 6 x 8.7 x 12000 mmChina14.5319.500
Bảng báo giá sắt u140 mới nhất
sắt hình chữ u
Sắt hình chữ u

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u150 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U150 x 75 x 6.5 x 9.3 x 12000 mm150 mm6.5 mm75 mm9.3 mm12000 mm18.60
U150 x 75 x 6.5 x 10 x 12000 mm150 mm6.5 mm75 mm10 mm12000 mm18.60
Bảng barem trọng lượng sắt u150

Bảng barem trọng lượng thép chữ u150 x 75 x 6.5 x 9.3 x 12000 mm ( 18.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 150 mm.
-Độ dày bụng: 6.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 75 mm.
-Độ dày cánh: 9.3 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 18.60 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u150 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U150 x 75 x 6.5 x 10 x 12000 mm ( 18.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 150 mm.
-Độ dày bụng: 6.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 75 mm.
-Độ dày cánh: 10 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 18.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u150 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u150 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u150 x 75 x 6.5 x 9.3 x 12000 mmChina18.6019.500
Thép chữ u150 x 75 x 6.5 x 10 x 12000 mmKorea18.6021.000
Thép hình u150 x 75 x 6.5 x 10 x 12000 mmJapan18.6021.000
Bảng giá thép hình u150 mơi nhất
sắt u định hình
Sắt u

Bảng quy cách barem trọng lượng thép hình u160 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U160 x 54 x 5.2 x 7.1 x 12000 mm160 mm5.2 mm54 mm7.1 mm12000 mm12.50
U160 x 54 x 5.5 x 7.5 x 12000 mm160 mm5.5 mm54 mm7.5 mm12000 mm13.20
U160 x 65 x 5 x 7.5 x 12000 mm160 mm5 mm65 mm7.5 mm12000 mm14.00
Bảng barem trọng lượng sắt chữ u160

Bảng barem trọng lượng thép hình u160 x 54 x 5.2 x 7.1 x 12000 mm ( 12.50 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 160 mm.
-Độ dày bụng: 5.2 mm.
-Chiều rộng cánh: 54 mm.
-Độ dày cánh: 7.1 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 12.50 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép hình u160 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U160 x 54 x 5.5 x 7.5 x 12000 mm ( 13.20 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 160 mm.
-Độ dày bụng: 5.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 54 mm.
-Độ dày cánh: 7.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 13.20 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u160 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng thép chữ U160 x 65 x 5 x 7.5 x 12000 mm ( 14.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 160 mm.
-Độ dày bụng: 5 mm.
-Chiều rộng cánh: 65 mm.
-Độ dày cánh: 7.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 14.00 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép chữ u160 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá thép hình u160 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u160 x 54 x 5.2 x 7.1 x 12000 mmChina12.5019.500
Thép chữ u160 x 54 x 5.5 x 7.5 x 12000 mmChina11.6019.500
Thép hình u160 x 65 x 5 x 7.5 x 12000 mmChina14.0019.500
Bảng giá sắt hình chữ u160 mới nhất
sắt chữ u200
Sắt chữ u200

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ u180 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U180 x 64 x 5.3 x 7.5 x 12000 mm180 mm5.3 mm64 mm7.5 mm12000 mm15.00
U180 x 75 x 7 x 10.5 x 12000 mm180 mm7 mm75 mm10.5 mm12000 mm21.40
U180 x 90 x 7.5 x 12.5 x 12000 mm180 mm7.5 mm90 mm12.5 mm12000 mm27.1
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt chữ u180

Bảng barem trọng lượng thép hình u180 x 64 x 5.3 x 7.5 x 12000 mm ( 15.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 180 mm.
-Độ dày bụng: 5.3 mm.
-Chiều rộng cánh: 64 mm.
-Độ dày cánh: 7.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 15.00 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép hình u180 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U180 x 75 x 7 x 10.5 x 12000 mm ( 21.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 180 mm.
-Độ dày bụng: 7 mm.
-Chiều rộng cánh: 75 mm.
-Độ dày cánh: 10.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 21.40 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u180 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng thép chữ U180 x 90 x 7.5 x 12.5 x 12000 mm ( 27.10 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 180 mm.
-Độ dày bụng: 7.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 12.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 27.10 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép chữ u180 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá thép hình u180 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u180 x 64 x 5.3 x 7.5 x 12000 mmChina15.0019.500
Thép chữ u180 x 75 x 7 x 10.5 x 12000 mmKorea, Japan21.4023.500
Thép hình u180 x 90 x 7.5 x 12.5 x 12000 mmKorea, Japan27.1023.500
Bảng báo giá sắt u180 mới nhất
Thép hình u180
Thép hình u180

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u200 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U200 x 69 x 5.4 x 7.8 x 12000 mm200 mm5.4 mm69 mm7.8 mm12000 mm17.00
U200 x 75 x 8.5 x 8.6 x 12000 mm200 mm8.5 mm75 mm8.6 mm12000 mm23.50
U200 x 80 x 7.5 x 11 x 12000 mm200 mm7.5 mm80 mm11 mm12000 mm24.60
U200 x 90 x 8 x 13.5 x 12000 mm200 mm8 mm90 mm13.5 mm12000 mm30.30
Bảng barem trọng lượng quy cách sắt chữ u200

Bảng barem trọng lượng thép chữ u200 x 69 x 5.4 x 7.8 x 12000 mm ( 17.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 200 mm.
-Độ dày bụng: 5.4 mm.
-Chiều rộng cánh: 69 mm.
-Độ dày cánh: 7.8 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 17.00 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u200 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U200 x 75 x 8.5 x 8.6 x 12000 mm ( 23.50 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 200 mm.
-Độ dày bụng: 8.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 75 mm.
-Độ dày cánh: 8.6 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 23.50 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u200 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U200 x 80 x 7.5 x 11 x 12000 mm ( 24.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 200 mm.
-Độ dày bụng: 7.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 80 mm.
-Độ dày cánh: 11 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 24.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u200 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U200 x 90 x 8 x 13.5 x 12000 mm ( 30.30 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 200 mm.
-Độ dày bụng: 8 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 13.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 30.30 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u200 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u200 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u200 x 69 x 5.4 x 7.8 x 12000 mmChina17.0020.000
Thép chữ u200 x 75 x 8.5 x 8.6 x 12000 mmChina23.5020.000
Thép hình u200 x 80 x 7.5 x 11 x 12000 mmKorea, Japan24.6023.000
Sắt hình chữ u200 x 90 x 8 x 13.5 x 12000 mmKorea, Japan30.3023.000
Bảng giá sắt chữ u200 mới nhất
sát hình chữ u200
Sắt hình chữ u200

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u230 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U230 x 80 x 8 x 12 x 12000 mm230 mm8 mm80 mm12 mm12000 mm28.40
U230 x 90 x 8.5 x 13.5 x 12000 mm230 mm8.5 mm90 mm13.5 mm12000 mm33.10
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt u230

Bảng barem trọng lượng thép chữ u230 x 80 x 8 x 12 x 12000 mm ( 28.40 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 230 mm.
-Độ dày bụng: 8 mm.
-Chiều rộng cánh: 80 mm.
-Độ dày cánh: 12 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 28.40 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u230 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U230 x 90 x 8.5 x 13.5 x 12000 mm ( 33.10 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 230 mm.
-Độ dày bụng: 8.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 13.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 33.10 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u230 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u230 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u230 x 80 x 8 x 12 x 12000 mmKorea, Japan28.4023.000
Thép hình u230 x 90 x 8.5 x 13.5 x 12000 mmKorea, Japan33.1023.000
Bảng giá thép hình u230 mới nhất
sắt chữ u250
Sắt chữ u250

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u250 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U250 x 76 x 6.5 x 8.3 x 12000 mm250 mm6.5 mm76 mm8.3 mm12000 mm22.80
U250 x 78 x 7 x 11 x 12000 mm250 mm7 mm78 mm11 mm12000 mm27.41
U250 x 80 x 8 x 12.5 x 12000 mm250 mm8 mm80 mm12.5 mm12000 mm30.20
U250 x 90 x 9 x 13 x 12000 mm250 mm9 mm90 mm13 mm12000 mm34.60
U250 x 90 x 11 x 14.5 x 12000 mm250 mm11 mm90 mm14.5 mm12000 mm40.20
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt chữ u250

Bảng barem trọng lượng thép chữ u250 x 76 x 6.5 x 8.3 x 12000 mm ( 22.80 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 250 mm.
-Độ dày bụng: 6.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 76 mm.
-Độ dày cánh: 8.3 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 22.80 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam,…
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u250 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U250 x 78 x 7 x 11 x 12000 mm ( 27.41 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 250 mm.
-Độ dày bụng: 7 mm.
-Chiều rộng cánh: 78 mm.
-Độ dày cánh: 11 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 27.41 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u250 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt hình chữ U250 x 80 x 8 x 12.5 x 12000 mm ( 30.20 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 250 mm.
-Độ dày bụng: 8 mm.
-Chiều rộng cánh: 80 mm.
-Độ dày cánh: 12.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 30.20 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt hình chữ u250 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U250 x 90 x 9 x 13 x 12000 mm ( 34.60 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 250 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 13 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 34.60 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u250 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U250 x 90 x 11 x 14.5 x 12000 mm ( 40.20 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 250 mm.
-Độ dày bụng: 11 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 14.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 40.20 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u250 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u250 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u250 x 76 x 6.5 x 8.3 x 12000 mmChina22.8020.000
Thép chữ u250 x 78 x 7 x 11 x 12000 mmChina27.4120.000
Thép hình u250 x 80 x 8 x 12.5 x 12000 mmKorea, Japan30.2023.000
Sắt hình chữ u250 x 90 x 9 x 13 x 12000 mmKorea, Japan34.6023.000
Thép chữ u250 x 90 x 11 x 14.5 x 12000 mmKorea, Japan40.2023.000
Bảng giá sắt hình chữ u250 mới nhất
thép hình u180
Thép hình u180

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u280 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U280 x 100 x 9 x 13 x 12000 mm280 mm9 mm100 mm13 mm12000 mm38.80
U280 x 100 x 11.5 x 16 x 12000 mm280 mm11.5 mm100 mm16 mm12000 mm48.20
Bảng barem quy cách trọng lượng sắt chữ u280

Bảng barem trọng lượng thép chữ u280 x 100 x 9 x 13 x 12000 mm ( 38.80 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 280 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 100 mm.
-Độ dày cánh: 13 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 38.80 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u280 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U280 x 100 x 11.5 x 16 x 12000 mm ( 48.20 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 280 mm.
-Độ dày bụng: 11.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 100 mm.
-Độ dày cánh: 16 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 48.20 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u280 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u280 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u280 x 100 x 9 x 13 x 12000 mmKorea, Japan38.8023.000
Thép hình u280 x 100 x 11.5 x 16 x 12000 mmKorea, Japan48.2023.000
Bảng giá sắt hình chữ u280 mới nhất
sắt chữ u300
Sắt chữ u300

Bảng quy cách barem trọng lượng sắt chữ u300 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U300 x 85 x 7.5 x 12.5 x 12000 mm300 mm7.5 mm85 mm12.5 mm12000 mm34.46
U300 x 90 x 9 x 12 x 12000 mm300 mm9 mm90 mm12 mm12000 mm38.10
U300 x 90 x 10 x 15.5 x 12000 mm300 mm10 mm90 mm15.5 mm12000 mm43.80
Bảng barem trọng lượng sắt chữ u300

Bảng barem trọng lượng thép hình u300 x 85 x 7.5 x 12.5 x 12000 mm ( 34.46 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 300 mm.
-Độ dày bụng: 7.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 85 mm.
-Độ dày cánh: 12.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 34.46 kg/m.
Xuất xứ: Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam, …
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép hình u300 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U300 x 90 x 9 x 12 x 12000 mm ( 38.10 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 300 mm.
-Độ dày bụng: 9 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 12 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 38.10 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u300 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng thép chữ U300 x 90 x 10 x 15.5 x 12000 mm ( 43.80 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 300 mm.
-Độ dày bụng: 10 mm.
-Chiều rộng cánh: 90 mm.
-Độ dày cánh: 15.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 43.80 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM, …
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Thép chữ u300 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá thép hình u300 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u300 x 85 x 7.5 x 12.5 x 12000 mmChina34.4620.000
Thép chữ u300 x 90 x 9 x 12 x 12000 mmKorea, Japan38.1023.500
Thép hình u300 x 90 x 10 x 15.5 x 12000 mmKorea, Japan43.8023.500
Bảng giá thép hình chữ u300 mới nhất
Sắt hình chữ u380
Sắt hình chữ u380

Bảng quy cách barem trọng lượng thép chữ u380 .

Quy cáchChiều cao bụngđộ dày bụngChiều rộng cánhĐộ dày cánhChiều dài câyTrọng lượng (Kg/m)
U380 x 100 x 10.5 x 16 x 12000 mm380 mm10.5 mm100 mm16 mm12000 mm54.50
U380 x 100 x 13 x 16.5 x 12000 mm380 mm13 mm100 mm16.5 mm12000 mm62.00
Bảng barem trọng lượng sắt chữ u380

Bảng barem trọng lượng thép chữ u380 x 100 x 10.5 x 16 x 12000 mm ( 54.50 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 380 mm.
-Độ dày bụng: 10.5 mm.
-Chiều rộng cánh: 100 mm.
-Độ dày cánh: 16 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 54.50 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235,…
Thép chữ u380 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng barem trọng lượng sắt chữ U380 x 100 x 13 x 16.5 x 12000 mm ( 62.00 kg/m ) được hiểu như sau:
-Chiều cao bụng: 380 mm.
-Độ dày bụng: 13 mm.
-Chiều rộng cánh: 100 mm.
-Độ dày cánh: 16.5 mm.
-Chiều dài cây: 12000 mm.
-Trọng lượng: 62.00 kg/m.
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản.
Tiêu Chuẩn: JIS G3101, JIS G3192, ASTM,…
Mác thép: SS400, ASTM A36, Q235, …
Sắt chữ u380 có đầy đủ Co/Cq và chứng từ đảm bảo nguồn gốc xuất xứ.

Bảng báo giá sắt hình chữ u380 mới nhất 2021 .

Sản PhẩmXuất XứTrọng Lượng (Kg/m)Đơn Giá (Đã VAT)
Sắt chữ u380 x 100 x 10.5 x 16 x 12000 mmKorea, Japan54.5023.500
Thép hình u380 x 100 x 13 x 16.5 x 12000 mmKorea, Japan62.0023.500
Bảng giá sắt hình chữ u380 mới nhất
sắt chữ u380
Sắt chữ u380

Lưu ý : Bảng báo giá sắt hình chữ u mới nhất 2021 và bảng báo giá thép hình chữ u mới nhất 2021 có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách liên hệ Hotline:0932 451 839 hoặc bộ phận kinh doanh để nhận giá tốt.
–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, theo tiêu chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
–  Phương thức vận chuyển : Tùy vào khối lượng hàng hóa và địa điểm nhận hàng chúng tôi sẽ báo giá chi phí vận chuyển phù hợp nhất đối với khách hàng hoặc theo thỏa thuận.
 –  Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
–  Hình thức thanh toán : Chuyển khoản.
–  Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đơn hàng.

Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vina Phát là đơn vị uy tín hàng đầu, chuyên nhập khẩu và cung ứng các sản phẩm sắt thép cho công trình tại khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi sở hữu đội ngũ chuyên nghiệp, hệ thống kho bãi lớn, đội vận chuyển hùng hậu đảm bảo giao sắt thép đến mọi công trình trong thời gian nhanh chóng, cam kết giao đúng đơn, đủ số lượng.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

*